SẢN PHẨM NỔI BẬT
DỊCH VỤ KĨ THUẬT
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 8
Tổng lượt truy cập 6,418
Biến tần YASKAWA V1000
Chi tiết sản phẩm
TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA BIẾN TẦN - INVERTER - YASKAWA V1000
Cải tiến hơn!
- Điều khiển Sensorless Vector cho motor PM (Permanent Magnet Motors)
- Biến tần được tích hợp 02-trong-01.
- Mo-ment xoắn lớn.
- Tăng lực hãm trong khi giảm tốc.
- Không xảy ra sự cố khi ngắt nguồn đột ngột.
- Tùy chọn biến tần.
- Chức năng bảo vệ cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Tiêu chuẩn RoHS.
- Kết nối mạng toàn cầu.
Đơn giản hơn!
- Hoạt động nhanh chống với bộ ứng dụng tích hợp sẵn.
- Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit.
- Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính.
- Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
- Giảm thiểu thời gian dừng máy.
- Tuổi thọ thiết bị dài.
- Kết nối đơn giản.
- Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ.
Biến tần nhỏ gọn nhất thế giới!
- Biến tần thiết kế nhỏ gọn nhất thế giới
- Cho phép lắp đặt liền kề nhau "Side - By - Side"
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp |
AC 1 pha 180-240V, 50/60 Hz |
Công suất |
0.2/0.4 kW, 1.6/1.9 A |
Tính năng |
Mô men khởi động 200%/0.5Hz Phương pháp điều khiển: V/f, điều khiển véc tơ dòng điện, điều khiển véc tơ vòng hở cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Khả năng quá tải lên tới 150% trong 60s Dải điều khiển: 0 ~ 10V, 4 ~ 20 mA Tính năng vận hành: Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi Tự động dò tốc độ động cơ khi mất nguồn không sử dụng cảm biến tốc độ Tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm Hoạt động nhanh chóng với bộ ứng dụng tích hợp sẵn Có thể cài đặt nhiều biến tần ngay một lúc với USB Copy Unit Thiết lập chương trình và bảo dưỡng thiết bị từ máy tính Giảm thiểu thời gian dừng máy Tuổi thọ thiết bị dài |
Bảo vệ |
Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn |
Kích thước |
W68xH128xD76 |
Ứng dụng |
Tải thường: Quạt công nghiệp, Bơm, HVAC Tải nặng : Băng chuyền, máy nén, sản xuất bao bì, máy giặt công nghiệp, máy đóng chai, palăng |
Công suất |
SINGLE FASE 200V |
|||
|
Tải thường |
Tải nặng |
||
|
Mã hàng |
Dòng điện |
Mã hàng |
Dòng điện |
0.1 KW |
|
|
CIMR-VTBA0001 |
0.8A |
0.2 KW |
CIMR-VTBA0001 |
1.2A |
CIMR-VTBA0002 |
1.6A |
0.4 KW |
CIMR-VTBA0002 |
1.9A |
CIMR-VTBA0003 |
3A |
0.75 KW |
CIMR-VTBA0003 |
3.3A |
CIMR-VTBA0006 |
5A |
1.1 KW |
CIMR-VTBA0006 |
6A |
|
|
1.5 KW |
|
|
CIMR-VTBA0010 |
8A |
2.2 KW |
CIMR-VTBA0010 |
9.6A |
CIMR-VTBA0012 |
11A |
3.0 KW |
CIMR-VTBA0012 |
12A |
|
|
3.7 KW |
|
|
CIMR-VTBA0018 |
17.5A |